Diammonium phosphate
Đã xem xét lần cuối: 11.03.2025

Diammonium phosphate (DAP) là một trong những phân bón khoáng được sử dụng rộng rãi nhất trong nông nghiệp và làm vườn. Công thức hóa học của nó là (NH₄). Phân bón này được định giá cho hàm lượng nitơ cao (khoảng 18%) và phốt pho (khoảng 46%), làm cho nó trở thành một công cụ hiệu quả để thúc đẩy tăng trưởng của cây, tăng năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm. Nitơ đóng một vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein, diệp lục và các quá trình sinh hóa thiết yếu khác, hỗ trợ sự phát triển và phát triển thực vật lành mạnh. Phốt pho, đến lượt nó, là cần thiết để phát triển hệ thống rễ, hình thành hoa và trái cây, và trao đổi năng lượng trong các tế bào thực vật.
Tầm quan trọng của diammonium phosphate nằm ở khả năng bổ sung hiệu quả các thiếu hụt nitơ và phốt pho trong đất, đây là một trong những lý do chính để giảm năng suất ở các vùng phi tr ngày khác nhau. Ngoài ra, DAP được sử dụng rộng rãi trong phân bón hỗn hợp để cung cấp dinh dưỡng cân bằng cho thực vật. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cách diammonium phosphate đòi hỏi phải tuân thủ các phương pháp dùng liều và ứng dụng được khuyến nghị để tránh các hậu quả tiêu cực tiềm ẩn đối với đất, thực vật và môi trường.
Phân loại phân bón
Diammonium phosphate được phân loại là phân bón nitơ-phosphorus phức tạp do hàm lượng nitơ và phốt pho cao. Tùy thuộc vào thành phần và phương pháp sản xuất, diammonium phosphate có thể được phân loại như sau:
- Diammonium phosphate tiêu chuẩn (DAP) - chứa khoảng 18% nitơ và 46% phốt pho. Hình thức phân bón này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để nuôi các loại cây trồng khác nhau.
- Diammonium phosphate với các vi chất dinh dưỡng - bao gồm các vi chất dinh dưỡng bổ sung như boron, đồng, kẽm và mangan, rất cần thiết cho dinh dưỡng thực vật thích hợp.
- Diammonium phosphate với canxi - chứa thêm canxi, giúp cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng chống lại các yếu tố căng thẳng.
- Diammonium phosphate với giải phóng chậm-một dạng DAP được xử lý đặc biệt, đảm bảo giải phóng chất dinh dưỡng dần dần, giúp giảm tổn thất phân bón và cải thiện hiệu quả của nó.
Mỗi dạng diammonium phosphate được sử dụng tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của cây trồng, điều kiện đất và khí hậu, cũng như các mục tiêu thụ tinh.
Thành phần và tính chất
Thành phần của diammonium phosphate bao gồm các chất dinh dưỡng đa lượng chính và các vi chất dinh dưỡng bổ sung cần thiết cho dinh dưỡng thực vật thích hợp:
- Chất dinh dưỡng chính (NPK):
- Nitrogen (N): Khoảng 18% - thúc đẩy tăng trưởng thực vật, cải thiện tổng hợp protein và chất diệp lục, tăng cường hoạt động quang hợp của thực vật.
- Phốt pho (P): Khoảng 46% - đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thống rễ, cải thiện sự ra hoa và đậu quả, và trao đổi năng lượng trong các tế bào thực vật.
- Kali (K): Vắng mặt hoặc hiện tại với số lượng tối thiểu, cần thêm phân bón kali cho dinh dưỡng thực vật cân bằng.
- Các yếu tố bổ sung:
- Canxi (CA): Có thể có mặt dưới dạng canxi nitrat hoặc các hợp chất chứa canxi khác, giúp cải thiện cấu trúc đất, trung hòa độ axit và tăng cường thành tế bào thực vật.
- Magiê (MG): Cần thiết cho tổng hợp chất diệp lục và tăng trưởng thực vật tổng thể.
- Lưu huỳnh (s): Liên quan đến việc tổng hợp các axit amin, protein và vitamin, cũng như các quá trình trao đổi chất trong thực vật.
- Các vi chất dinh dưỡng: chẳng hạn như boron (B), đồng (Cu), kẽm (Zn) và mangan (MN), cần thiết cho các quá trình sinh lý khác nhau trong thực vật và hỗ trợ sức khỏe và năng suất của chúng.
Tính chất vật lý và hóa học
Diammonium phosphate xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc hạt, có độ hòa tan cao trong nước. Nó có các tính chất vật lý và hóa học sau:
- Độ hòa tan: Độ hòa tan cao trong nước đảm bảo việc cung cấp nhanh nitơ và phốt pho cho rễ cây. Điều này đặc biệt quan trọng để đáp ứng nhanh chóng với sự thiếu hụt chất dinh dưỡng trong đất.
- Khả năng hút ẩm: Khả năng hút ẩm vừa phải cho phép phân bón hấp thụ độ ẩm từ không khí, nhưng không quá mạnh đến mức gây ra vón cục khi được lưu trữ trong điều kiện thích hợp.
- PH: Thành phần hóa học của diammonium phosphate cung cấp độ pH trung tính hoặc hơi kiềm cho dung dịch, làm cho nó phù hợp với hầu hết các loại đất. Tuy nhiên, điều chỉnh pH có thể là cần thiết khi áp dụng vào đất có tính axit cao hoặc kiềm.
- Tính ổn định: Khả năng chống ẩm và nhiệt độ làm cho diammonium phosphate thuận tiện để lưu trữ và sử dụng trong các điều kiện khí hậu khác nhau.
Ứng dụng
Diammonium phosphate được sử dụng rộng rãi để cung cấp cho nhiều loại cây trồng nông nghiệp do hàm lượng nitơ và phốt pho cao. Liều lượng được khuyến nghị phụ thuộc vào loại cây trồng, tình trạng đất và mục tiêu thụ tinh. Thông thường, liều lượng dao động từ 50 đến 200 kg mỗi ha, nhưng phân tích đất được khuyến nghị để tính toán chính xác và để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của cây trồng.
Phương pháp ứng dụng:
- Ứng dụng đất: Diammonium phosphate thường được áp dụng bằng cách sử dụng máy móc nông nghiệp chuyên dụng hoặc bằng tay. Nó có thể được áp dụng trước khi gieo hoặc ở giai đoạn đầu tăng trưởng thực vật.
- Phun nước: Một dung dịch diammonium phosphate có thể được sử dụng để phun lá, cho phép thực vật nhanh chóng hấp thụ các chất dinh dưỡng.
- Thủy lợi: Phân bón có thể được áp dụng thông qua các hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun nước, đảm bảo phân bố chất dinh dưỡng.
- Ứng dụng gốc: Ứng dụng cục bộ trực tiếp vào vùng gốc, giúp cải thiện hiệu quả hấp thụ chất dinh dưỡng.
Thời gian của ứng dụng:
- Mùa xuân - Áp dụng trước khi gieo hoặc ở giai đoạn tăng trưởng sớm giúp kích thích sự phát triển thực vật và cải thiện chất lượng thực vật.
- Mùa hè - Bón phân bổ sung trong thời gian tăng trưởng tích cực giúp duy trì năng suất cao.
- Mùa thu - Áp dụng diammonium phosphate vào mùa thu chuẩn bị đất cho mùa tiếp theo và tăng cường khả năng sinh sản của nó.
Ưu điểm và nhược điểm
Thuận lợi:
- Hiệu quả: Diammonium phosphate có hiệu quả cao do sự hấp thụ nhanh chóng của nitơ và phốt pho bởi thực vật.
- Năng suất tăng: Sử dụng thường xuyên diammonium phosphate làm tăng đáng kể năng suất cây trồng và cải thiện chất lượng sản phẩm.
- Dinh dưỡng toàn diện: Sự kết hợp của các chất dinh dưỡng đa lượng và vi chất thiết yếu đảm bảo dinh dưỡng thực vật cân bằng, giảm nguy cơ thiếu hụt.
- Cấu trúc đất được cải thiện: Diammonium phosphate giúp cải thiện khả năng giữ nước và sục khí của đất, ảnh hưởng tích cực đến các hệ thống rễ cây.
Nhược điểm:
- Nguy cơ của quá mức: sử dụng quá nhiều diammonium phosphate có thể dẫn đến quá mức của nitơ và phốt pho trong đất, ảnh hưởng tiêu cực đến sự hấp thu của các chất dinh dưỡng khác.
- Ô nhiễm môi trường: Ứng dụng không đúng cách của phân bón có thể dẫn đến nitơ và phốt pho vào các vùng nước ngầm và nước, góp phần làm phú dưỡng.
- Hơi nước đất: Nồng độ cao của nitơ và phốt pho có thể góp phần vào nước bọt của đất, ảnh hưởng tiêu cực đến cấu trúc và hoạt động sinh học của nó.
- Chi phí: Diammonium phosphate có thể đắt hơn một số loại phân bón khác, có thể làm tăng chi phí cho ăn thực vật.
Tác động đến đất và thực vật
Diammonium phosphate giúp cải thiện khả năng sinh sản của đất bằng cách cung cấp cho thực vật có các dạng nitơ và phốt pho dễ hấp thụ. Nitơ tăng cường tổng hợp protein và diệp lục, thúc đẩy sự phát triển của thực vật khỏe mạnh, trong khi phốt pho là cần thiết để phát triển rễ, hình thành hoa và trái cây và trao đổi năng lượng trong các tế bào thực vật. Diammonium phosphate cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và sục khí, hỗ trợ tăng trưởng rễ khỏe mạnh và tăng khả năng chống thiệt hại cơ học và căng thẳng khí hậu.
Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều diammonium phosphate có thể dẫn đến nước muối và mất cân bằng chất dinh dưỡng. Nitơ và phốt pho dư thừa có thể ức chế sự hấp thụ của các yếu tố khác, chẳng hạn như kali và magiê, dẫn đến sự thiếu hụt của các yếu tố này và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và năng suất của cây. Để tránh các vấn đề như vậy, điều quan trọng là phải tuân theo liều lượng được đề xuất và tiến hành các xét nghiệm đất thường xuyên để duy trì cân bằng dinh dưỡng.
An toàn môi trường
Diammonium phosphate có thể có tác động môi trường đáng kể nếu sử dụng sai. Ứng dụng quá mức của phân bón dẫn đến ô nhiễm các vùng nước với các hợp chất nitơ và phốt pho, góp phần làm phú dưỡng, giảm chất lượng nước và sự suy giảm của đời sống dưới nước. Việc lọc nitơ và phốt pho vào nước ngầm có thể làm ô nhiễm nước uống, gây ra mối đe dọa cho sức khỏe của con người và động vật.
Diammonium phosphate có độ hòa tan cao, thúc đẩy sự lây lan nhanh chóng của các chất dinh dưỡng trong môi trường. Tuy nhiên, nó không phân hủy sinh học, vì nitơ và phốt pho không bị phá vỡ bởi các vi sinh vật trong đất và có thể tích lũy trong các hệ sinh thái, gây ra các vấn đề sinh thái dài hạn. Do đó, sử dụng diammonium phosphate đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn ứng dụng và thực hành nông nghiệp bền vững để giảm thiểu tác động tiêu cực của nó.
Khả năng tương thích với canh tác hữu cơ
Diammonium phosphate không tương thích hoàn toàn với các nguyên tắc canh tác hữu cơ, vì nó là một phân bón khoáng có chứa các thành phần tổng hợp. Nông nghiệp hữu cơ thích phân bón hữu cơ như phân bón, phân, và phân xanh, cung cấp nguồn cung cấp dinh dưỡng dần dần và cân bằng cho đất mà không ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Tuy nhiên, diammonium phosphate có thể được sử dụng trong các hệ thống canh tác tích hợp cùng với phân bón hữu cơ để có dinh dưỡng thực vật đầy đủ và cân bằng hơn.
Chọn phân bón phù hợp
Khi chọn diammonium phosphate, điều quan trọng là phải xem xét loại cây trồng được trồng, điều kiện đất và khí hậu. Đối với ứng dụng thành công, bạn nên:
- Tiến hành phân tích đất: Xác định mức độ dinh dưỡng hiện tại và pH của đất sẽ giúp chọn đúng dạng diammonium phosphate và xác định liều lượng cần thiết.
- Hãy xem xét nhu cầu của cây trồng: Các loại cây trồng khác nhau có các yêu cầu dinh dưỡng khác nhau, vì vậy điều quan trọng là chọn phân bón đáp ứng các nhu cầu này.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Chọn Diammonium Phosphate từ các nhà sản xuất đáng tin cậy, đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm và sự hiện diện của các yếu tố bổ sung nếu cần cho cây trồng cụ thể.
- Thực hiện theo các hướng dẫn ứng dụng: Đọc nhãn và hướng dẫn giúp xác định các phương pháp ứng dụng và liều chính xác, tăng cường hiệu quả của phân bón và ngăn chặn các hậu quả tiêu cực tiềm ẩn.
Sai lầm phân bón phổ biến
Những sai lầm điển hình và hậu quả của chúng:
- Cây quá thụ tinh: Áp dụng quá nhiều diammonium phosphate có thể dẫn đến nitơ và phốt pho dư thừa trong đất, ức chế sự hấp thụ các chất dinh dưỡng khác và gây thiếu hụt kali và magiê.
- Thời gian không chính xác: Áp dụng phân bón không đúng thời điểm trong năm có thể khiến nitơ và phốt pho bị chảy ra từ đất hoặc giảm hiệu quả phân bón.
- Phân phối không đồng đều: Ứng dụng không đồng đều của diammonium phosphate có thể dẫn đến sự thụ tinh quá mức hoặc thiếu hụt chất dinh dưỡng ở các phần khác nhau của lĩnh vực này.
- Bỏ qua tình trạng đất: Không phân tích đất trước khi áp dụng phân bón có thể dẫn đến liều lượng không chính xác và do đó, mất cân bằng chất dinh dưỡng.
Làm thế nào để tránh những sai lầm này:
- Thực hiện theo các khuyến nghị: Luôn tuân thủ liều lượng và phương thức ứng dụng được đề xuất.
- Tiến hành phân tích đất: Kiểm tra đất thường xuyên giúp xác định tình trạng và nhu cầu dinh dưỡng của nó.
- Lưu trữ thích hợp: Lưu trữ diammonium phosphate ở một nơi khô ráo, mát mẻ để ngăn chặn sự vón cục và mất chất dinh dưỡng.
- Ứng dụng điều khiển: Sử dụng máy móc chuyên dụng hoặc phương pháp ứng dụng để đảm bảo phân phối phân bón.
Phần kết luận
Diammonium phosphate là một loại phân bón hiệu quả và quan trọng, đóng vai trò chính trong việc tăng sản lượng và cải thiện chất lượng cây trồng nông nghiệp. Hàm lượng nitơ và phốt pho cao của nó cung cấp cho thực vật các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển lành mạnh. Tuy nhiên, việc sử dụng nó đòi hỏi sự chú ý cẩn thận, tuân thủ liều lượng được khuyến nghị và phương pháp ứng dụng để tránh hậu quả tiêu cực đối với đất và môi trường.
Ứng dụng đúng cách của diammonium phosphate giúp cải thiện khả năng sinh sản của đất, tăng khả năng chống lại các bệnh và căng thẳng khí hậu, và tăng sản lượng. Nó cũng quan trọng để xem xét các khía cạnh môi trường và nhằm mục đích sử dụng phân bón cân bằng để duy trì sức khỏe hệ sinh thái và nông nghiệp bền vững.
Câu hỏi thường gặp
- Diammonium phosphate (diammophos) là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Diammonium phosphate (diammophos) là một phân bón khoáng chất phức tạp có chứa nitơ (N) và phốt pho (P₂O₅) theo tỷ lệ xấp xỉ 18-46-0. Nó được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để cung cấp cho thực vật các chất dinh dưỡng thiết yếu mà chúng cần, thúc đẩy tăng trưởng, phát triển rễ và tăng năng suất.
- Những lợi ích chính của việc sử dụng diammophos là gì?
- Hàm lượng phốt pho cao: thúc đẩy sự phát triển của rễ và tăng sức đề kháng của cây.
- Dinh dưỡng cân bằng: Chứa nitơ cần thiết cho sự tăng trưởng khối lượng xanh thực vật.
- Tính linh hoạt của việc sử dụng: Thích hợp cho một loạt các loại cây trồng nông nghiệp.
- Khả năng hòa tan dễ dàng: nhanh chóng hòa tan trong đất, đảm bảo sự hấp thụ dinh dưỡng nhanh chóng của thực vật.
- Thành phần ổn định: Lưu trữ dài hạn mà không mất chất lượng trong điều kiện lưu trữ thích hợp.
- Cây trồng nào là diammophos hiệu quả nhất?
Diammophos phù hợp để bón phân cho các loại cây trồng nông nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Cây ngũ cốc: lúa mì, lúa mạch, ngô.
- Cây trồng rau: Khoai tây, cà rốt, bắp cải, cà chua.
- Cây ăn quả: táo, lê, nho.
- Các loại đậu: đậu, đậu Hà Lan, đậu nành.
- Cây trồng công nghiệp: Củ cải đường, hoa hướng dương.
- Vườn và cây cảnh: Để cải thiện sự phát triển và ra hoa.
- Làm thế nào nên áp dụng diammophos cho đất?
Diammophos có thể được áp dụng cho đất theo những cách sau:
- Trước khi gieo: Trải đều phân bón trên bề mặt đất đã chuẩn bị và kết hợp kỹ lưỡng vào lớp trên cùng.
- Trong quá trình tăng trưởng tích cực: Thực hiện mặc quần áo hàng đầu bằng ứng dụng bề mặt hoặc áp dụng nó vào vùng gốc của thực vật.
- Pha loãng: Đối với các dạng chất lỏng của phân bón, hòa tan liều khuyến cáo trong nước và áp dụng bằng cách tưới nước hoặc phun lá.
Điều quan trọng là phải tuân theo liều lượng khuyến nghị cho tình trạng cây trồng và đất cụ thể.
- Liều lượng ứng dụng được khuyến nghị của diammophos cho các loại cây trồng khác nhau là gì?
Liều lượng phụ thuộc vào loại cây trồng, tình trạng đất và nhu cầu thực vật. Trung bình, các mức giá sau đây được khuyến nghị:
- Cây ngũ cốc: 100-150 kg/ha.
- Cây trồng rau: 80-120 kg/ha.
- Cây ăn quả: 50-100 kg/cây.
- Cây họ đậu: 60-90 kg/ha.
- Cây trồng công nghiệp: 100-200 kg/ha.
- Vườn và cây cảnh: 20-40 g/m2 (tùy thuộc vào các loài thực vật).
Trước khi áp dụng, nên tiến hành phân tích đất và tham khảo ý kiến của một nhà nông học để xác định liều lượng tối ưu.
- Diammophos có thể được trộn với phân bón khác không?
Có, diammophos tương thích với hầu hết các phân bón khoáng, bao gồm phân bón kali (ví dụ, kali clorua), phân bón magiê (ví dụ, magiê sulfate) và phức hợp vi mô. Tuy nhiên, nên xem xét cân bằng dinh dưỡng và nên tránh áp dụng quá mức các yếu tố nhất định để ngăn ngừa mất cân bằng dinh dưỡng ở thực vật. Nên làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tham khảo ý kiến của một nhà nông học.
- Làm thế nào nên lưu trữ diamphos để bảo quản chất lượng của nó?
Để duy trì chất lượng của diammophos, nên tuân thủ các điều kiện lưu trữ sau:
- Nơi khô ráo: Phân bón nên được lưu trữ trong phòng khô, được bảo vệ khỏi độ ẩm và mưa.
- Nơi mát mẻ: Tránh lưu trữ ở nhiệt độ cao hoặc dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Các thùng chứa kín: Sử dụng các thùng chứa kín để ngăn ngừa độ ẩm và ô nhiễm.
- An toàn: Giữ phân bón ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi, sau các biện pháp phòng ngừa an toàn.
Theo các điều kiện này đảm bảo bảo tồn lâu dài hiệu quả của phân bón.
- Có chống chỉ định hoặc hạn chế nào khi sử dụng diammophos không?
Có, có một số chống chỉ định và hạn chế:
- Phốt pho dư thừa: Ứng dụng quá mức có thể dẫn đến sự tích tụ của phốt phát trong đất, ảnh hưởng tiêu cực đến sự hấp thụ của các yếu tố khác.
- Cây trồng nhạy cảm: Một số thực vật có thể đáp ứng với nồng độ cao của nitơ hoặc phốt pho, vì vậy điều quan trọng là phải tuân theo liều lượng khuyến nghị.
- Khả năng tương thích với các sản phẩm khác: Khi được sử dụng kết hợp với thuốc trừ sâu hoặc thuốc diệt nấm, cần kiểm tra khả năng tương thích của chúng để tránh các phản ứng hóa học tiêu cực.
- Đất có tính axit: Diammophos có thể làm giảm độ pH của đất, do đó, việc sử dụng nó trên đất đã có tính axit nên thận trọng. Trước khi sử dụng, nên đọc các hướng dẫn và tham khảo ý kiến chuyên gia.
- Làm thế nào để diammophos ảnh hưởng đến chất lượng và năng suất của thực vật?
Diammophos đóng góp vào:
- Năng suất tăng: Cung cấp cho thực vật các chất dinh dưỡng cần thiết cho tăng trưởng và đậu quả.
- Cải thiện chất lượng trái cây: Tăng hàm lượng đường và cải thiện hương vị của vụ thu hoạch.
- Phát triển hệ thống gốc: Kích thích sự phát triển của rễ, thúc đẩy sự hấp thụ tốt hơn của nước và chất dinh dưỡng.
- Tăng cường khả năng miễn dịch thực vật: Cải thiện khả năng chống lại các bệnh và tình trạng căng thẳng.
- Tăng khả năng chống lại các điều kiện bất lợi: Dinh dưỡng cân bằng làm cho thực vật chống lại hạn hán hơn và các yếu tố không thuận lợi khác.
- Diammophos khác với phân bón phức tạp khác như thế nào?
Sự khác biệt chính giữa diammophos và phân bón phức tạp khác nằm ở thành phần và lợi thế cụ thể của nó:
- N: Tỷ lệ P₂O₅: Diammophos chứa hàm lượng phốt pho cao hơn so với một số phân bón khác, làm cho nó đặc biệt hữu ích để kích thích sự phát triển của rễ và đậu quả.
- Tính linh hoạt của việc sử dụng: Thích hợp cho một loạt các loại cây trồng và loại đất.
- Độ hòa tan cao: nhanh chóng hòa tan trong nước, đảm bảo sự hấp thụ chất dinh dưỡng nhanh chóng của thực vật.
- Không có kali: Không giống như nhiều phân bón phức tạp khác, diammophos không chứa kali, cho phép nó được sử dụng kết hợp với phân bón kali để tạo ra nguồn cung cấp dinh dưỡng cân bằng.
- Hàm lượng clo thấp: Điều này làm cho diammophos an toàn cho thực vật nhạy cảm với clo.
Các tính năng này làm cho diammophos trở thành một lựa chọn ưa thích cho cây trồng đòi hỏi thêm phốt pho và nitơ, cũng như các tình huống mà kali hoặc clo dư thừa trong đất cần phải tránh.