Bệnh nhân (Medynka)
Đã xem xét lần cuối: 11.03.2025

Anthracnose là một nhóm các bệnh nấm ở thực vật gây ra bởi nấm gây bệnh của chi Colletotrichum và các thành viên khác của họ Glomerellaceae. Bệnh ảnh hưởng đến một loạt các loại cây trồng nông nghiệp, trang trí và cây trồng trong vườn. Bệnh thalracnose được đặc trưng bởi sự hình thành các đốm và loét trên lá, thân, hoa và trái cây, dẫn đến giảm năng suất, suy giảm sự xuất hiện của thực vật, và, trong một số trường hợp, chết thực vật. Một trong những loại bệnh anthracnose phổ biến nhất là Medynka, ảnh hưởng đến nhiều loài thực vật, bao gồm cà chua, khoai tây, đậu, nho, cũng như cây cảnh và cây bụi.
Bài viết này thảo luận về các khía cạnh chính của anthracnose, các dấu hiệu và triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán, chiến lược kiểm soát, phương pháp phòng ngừa và khuyến nghị cụ thể cho các loại cây khác nhau.
Tầm quan trọng của chủ đề
Kiến thức về anthracnose là rất quan trọng đối với các chủ sở hữu cây trồng trong nhà và nông nghiệp. Bệnh thán thư có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng của thực vật, giảm cả phẩm chất trang trí và năng suất của chúng, và trong một số trường hợp, dẫn đến cái chết hoàn toàn của nhà máy. Hiểu các cơ chế xảy ra và lây lan của bệnh thán thư cho phép quản lý bệnh hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại và duy trì sức khỏe thực vật. Kiến thức này đặc biệt quan trọng đối với các chủ sở hữu nhà, những người thường thiếu kiến thức và nguồn lực đủ để chống lại nhiễm nấm như anthracnose.
Mục tiêu của bài viết
Mục đích của bài viết này là để cung cấp thông tin toàn diện về anthracnose, bao gồm các dấu hiệu, nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán và chiến lược kiểm soát của nó. Người đọc sẽ học:
- Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thán thư.
- Các yếu tố góp phần vào sự phát triển của bệnh này.
- Làm thế nào để chẩn đoán bệnh anthracnose đúng cách và phân biệt nó với các bệnh khác.
- Các phương pháp hiệu quả nhất để kiểm soát và phòng ngừa.
- Khuyến nghị cụ thể cho các loại thực vật khác nhau.
- Khi nào và làm thế nào để tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thực vật
Đốm trên lá
- Một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của anthracnose là sự hình thành các đốm đen hoặc nâu với đường viền rõ ràng trên lá. Những đốm này thường có một ánh sáng hoặc vàng xung quanh.
- Các điểm có thể có hình tròn hoặc không đều có hình dạng và phát triển lớn hơn theo thời gian. Các chấm đen nhỏ có thể được nhìn thấy trên bề mặt của các đốm, đó là các cơ thể quả nấm phục vụ cho sinh sản.
- Điều quan trọng cần lưu ý là những điểm này có thể xuất hiện không chỉ trên lá mà còn trên thân cây, hoa hoặc trái cây.
Màu vàng và clo
- Clososis (màu vàng) có thể phát triển xung quanh các mô bị ảnh hưởng, có liên quan đến sự gián đoạn trong hoạt động trao đổi chất và quang hợp bình thường.
- Lá xung quanh các điểm chuyển sang màu vàng, cho thấy sự cố của diệp lục, cần thiết cho quá trình quang hợp.
Trái cây và quả mọng
- Trên trái cây của thực vật bị nhiễm bệnh, anthracnose xuất hiện dưới dạng các đốm tối, tưới dần lan truyền, khiến trái cây bị thối.
- Theo thời gian, những loại trái cây này trở nên mềm, có thể bắt đầu phân rã và mất giá trị dinh dưỡng. Các vết lõm nhỏ, tối có thể xuất hiện trên các loại quả mọng, cuối cùng mở rộng thành các khu vực thối lớn.
Thiệt hại thối rữa và vỏ cây
- Trên thân cây và cành cây, loét và vết thương có thể hình thành, trở thành điểm vào cho nấm. Thiệt hại như vậy có thể dẫn đến hoại tử mô và cái chết của các phần thân.
- Đôi khi bệnh thán thư có thể làm hỏng vỏ cây, làm suy yếu cây và phá vỡ sự phát triển bình thường của nó.
Lá thả
- Trong trường hợp nghiêm trọng của bệnh, lá có thể rơi sớm, làm suy yếu cây, giảm hoạt động quang hợp của nó và thúc đẩy sự lây lan hơn nữa của nhiễm trùng.
Héo nhanh thực vật
- Thực vật bị nhiễm bệnh bắt đầu héo vì nấm phá hủy hệ thống mạch máu, phá vỡ trao đổi nước và cung cấp các chất dinh dưỡng. Kết quả là, nhà máy xuất hiện suy yếu, sự tăng trưởng của nó chậm lại, và trái cây và hoa trở nên nhỏ hơn và kém phát triển.
Nguyên nhân của bệnh thực vật
Các mầm bệnh của anthracnose là nấm thuộc chi colletotrichum (ví dụ, colletotrichum coccodes, colletotrichum gloeosporioides) và các chi khác như glomerella, gnomonia và guignardia. Những loại nấm này có thể tồn tại trong các mảnh vụn thực vật, trên các bộ phận thực vật bị nhiễm bệnh và trong hạt. Chúng có thể tồn tại trong đất và trên dư lượng thực vật dưới dạng bào tử và sợi nấm, cho phép chúng chịu được các điều kiện bất lợi và tái tạo nhiễm trùng trong các mùa tiếp theo.
Các bào tử của bệnh thán thư được lan truyền bởi gió, mưa, giọt nước và các dụng cụ bị nhiễm bệnh. Chúng có thể di chuyển trên khoảng cách xa, đặc biệt là độ ẩm cao và nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của nấm. Nhiễm trùng thường bắt đầu trên bề mặt của lá hoặc trái cây, nơi các bào tử nảy mầm và xâm nhập các mô thực vật.
Vòng đời của bệnh anthracnose trong thực vật
Vòng đời của nấm từ chi Colletotrichum, gây ra bệnh than trong thực vật, bao gồm một số giai đoạn trong đó nấm lây lan và lây nhiễm các phần khác nhau của cây, bao gồm lá, thân, trái cây và rễ. Vòng đời của anthracnose rất phức tạp và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thực vật và điều kiện môi trường. Các giai đoạn chính của vòng đời anthracnose bao gồm:
- Cấu trúc đan xen (Sclerotia, Conidia)
Nấm colletotrichum có thể vượt qua dưới dạng các cấu trúc khác nhau như:- Sclerotia - Các cấu trúc tối, đậm được hình thành trong các mảnh vụn hoặc đất của thực vật, có thể tồn tại trong vài tháng hoặc thậm chí nhiều năm.
- Conidia - Các bào tử siêu nhỏ thường hình thành trên các bộ phận bị nhiễm bệnh của cây, chẳng hạn như lá hoặc trái cây. Những conidia này có thể tồn tại trong dư lượng thực vật và đất trong mùa đông.
- Sự nảy mầm của conidia
Vào mùa xuân hoặc mùa hè, khi điều kiện thời tiết trở nên thuận lợi hơn (tăng nhiệt độ và độ ẩm), conidia bắt đầu nảy mầm. Quá trình nảy mầm bao gồm các bước sau:- Conidia, hạ cánh trên bề mặt ẩm của cây, bắt đầu nảy mầm và tạo thành một cấu trúc đặc biệt gọi là conidiophore, giải phóng các bào tử mới.
- Những bào tử này có thể xâm nhập các mô thực vật bằng cách đi qua khí khổng, vết thương hoặc các khu vực bị hư hại.
- Thông qua các mô thực vật - sợi nấm phát triển trong mô, phá vỡ thành tế bào và chiết xuất các chất dinh dưỡng, dẫn đến sự hình thành các đốm hoại tử đặc trưng trên lá, thân và trái cây.
- Các mô bị ảnh hưởng trở nên mềm và nước, góp phần thối rữa.
- Ascospores - Các bào tử hình thành trong các cơ thể quả của nấm (cấu trúc ascosporic). Ascospores là một giai đoạn sinh sản tình dục và có thể bị đẩy vào môi trường xung quanh.
- Conidia - Các bào tử thực vật hình thành rất nhiều trên bề mặt của các mô bị nhiễm bệnh, chẳng hạn như lá, thân hoặc trái cây. Conidia là tác nhân chính của sinh sản thực vật và có thể được mang theo gió, mưa hoặc côn trùng cho các cây khác, lây nhiễm chúng.
- Truyền: Conidia trải trên thực vật bằng gió, hạt mưa, tác động cơ học hoặc với sự trợ giúp của các loài gây hại như rệp. Điều này cho phép mầm bệnh nhanh chóng lây lan qua một khu vực bị nhiễm bệnh hoặc thậm chí trên khoảng cách lớn.
- Nhiễm trùng: Khi bào tử hạ cánh trên các loại cây mới, đặc biệt là dưới độ ẩm cao và thời tiết ấm áp, chúng bắt đầu nảy mầm và lây nhiễm cho cây, bắt đầu một chu kỳ nhiễm trùng mới.
- Khi các mô thực vật cuối cùng chết do tác động của sợi nấm, các bào tử mới (conidia) hình thành trên bề mặt, có thể rơi vào đất hoặc vào dư lượng thực vật. Những bào tử này đan xen trong đất hoặc trên các mảnh vụn thực vật, đảm bảo sự tồn tại của nhiễm trùng cho đến mùa tiếp theo.
- Cuộc xâm lược và tăng trưởng sợi nấm
Sau khi conidia nảy mầm, sợi nấm bắt đầu lây lan qua cây, xâm nhập vào các tế bào và mô. Các sợi nấm lan rộng theo các hướng sau: - Sự hình thành cơ thể và bào tử đậu quả (ascospores và conidia)
Khi nấm phát triển, nó tạo thành hai loại bào tử: - Lây truyền nhiễm trùng
- Hoàn thành chu kỳ và trở về đất
Ảnh hưởng của điều kiện thời tiết đến vòng đời
Vòng đời của anthracnose có liên quan chặt chẽ với điều kiện khí hậu. Các điều kiện tối ưu cho sự phát triển của Colletotrichum bao gồm:
- Nhiệt độ: Thông thường, nhiệt độ từ 20 ° C đến 30 ° C là lý tưởng cho sự phát triển của nấm.
- Độ ẩm: Độ ẩm và lượng mưa cao thúc đẩy sự phát triển và lây lan của bệnh, vì nấm bào tử nảy mầm và lây nhiễm thực vật trong điều kiện ẩm.
- Điều kiện thời tiết: Độ ẩm và nhiệt độ đóng vai trò chính trong việc nấm sẽ lan nhanh như thế nào. Điều kiện khô có thể làm chậm quá trình nhiễm trùng, nhưng trong thời gian mưa, nấm sinh sản nhanh chóng.
Điều kiện phát triển bệnh
Bệnh thán giả thích một môi trường ấm áp và ẩm ướt. Nhiệt độ tối ưu để phát triển bệnh là từ 20 ° C đến 30 ° C, với nhiệt độ trên 35 ° C làm chậm sự phát triển của nấm. Độ ẩm đóng một vai trò quan trọng trong sự lây lan của nhiễm trùng: với độ ẩm cao, đặc biệt là trong điều kiện mưa hoặc sương, bào tử nấm nảy mầm nhanh chóng và lây nhiễm thực vật. Nhiệt độ thấp hoặc điều kiện khô có thể làm chậm sự phát triển của bệnh thán thư, nhưng không loại bỏ nguy cơ nhiễm trùng.
Cây cũ và bị hư hại dễ bị bệnh thán giả hơn, vì hệ thống miễn dịch của chúng bị suy yếu, tạo ra các điều kiện thuận lợi cho nấm. Tăng mật độ trồng và thông gió kém cũng góp phần vào sự lây lan.
Tác động đến thực vật
Anthracnose có tác dụng phá hoại đối với thực vật, dẫn đến:
- Giảm năng suất: Trên cây trồng nông nghiệp, anthracnose làm giảm chất lượng và số lượng thu hoạch. Điều này đặc biệt quan trọng đối với cây trồng trái cây, vì bệnh gây ra sự sụt giảm trái cây sớm và làm giảm khả năng tiếp thị của chúng.
- Suy yếu thực vật: Nhiễm trùng phá vỡ quang hợp bình thường, ảnh hưởng đến sự phát triển và phát triển của thực vật. Cây yếu trở nên dễ bị tổn thương hơn với các bệnh khác và căng thẳng môi trường.
- Sự xuống cấp của thực vật trang trí: Trong thực vật trang trí, anthracnose có thể dẫn đến mất chất lượng thẩm mỹ, đặc biệt đối với những người được sử dụng trong thiết kế cảnh quan.
- Cái chết của thực vật: Trong trường hợp nghiêm trọng, đặc biệt là trên thân cây và rễ, cây có thể bị phá hủy hoàn toàn.
Chẩn đoán bệnh thực vật
Chẩn đoán bệnh anthracnose do nấm colletotrichum phụ thuộc vào việc nhận biết các triệu chứng đặc trưng trên thực vật, cũng như sử dụng các phương pháp siêu nhỏ và phòng thí nghiệm để xác định chính xác mầm bệnh. Chẩn đoán kịp thời là rất quan trọng để thực hiện các biện pháp kiểm soát hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại và ngăn ngừa sự lây lan của nó.
1. Chẩn đoán thị giác
Phương pháp chính để chẩn đoán bệnh thán thư là một sự kiểm tra trực quan cẩn thận của thực vật vì sự hiện diện của các dấu hiệu đặc trưng của bệnh:
- Đốm trên lá
Một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của anthracnose là các đốm đen hoặc nâu trên lá. Những điểm này thường có đường viền rõ ràng và có thể có hình tròn hoặc không đều. Ở trung tâm của các điểm, có thể nhìn thấy các chấm đen, đó là các cơ thể đậu của nấm, một đặc điểm nổi bật của bệnh than.
Các điểm thường có đường viền màu vàng hoặc màu sáng và có thể phóng to theo thời gian. - Màu vàng (clorosis) mô xung quanh các đốm
Clososis (màu vàng) xung quanh các mô bị ảnh hưởng có liên quan đến sự gián đoạn trong các quá trình trao đổi chất bình thường ở các khu vực bị ảnh hưởng của cây. Clososis có thể lan rộng trên toàn bộ bề mặt lá, không chỉ xung quanh các điểm. - Thiệt hại trái cây
Trên trái cây và quả mọng, anthracnose biểu hiện dưới dạng các điểm tối hoặc nâu nhỏ phát triển theo thời gian và có thể khiến quả bị thối. Những điểm này thường chảy nước, và trong các giai đoạn tiên tiến hơn, các loại trái cây trở nên mềm mại, phá vỡ và mất giá trị dinh dưỡng. - Rot trên thân cây và vỏ cây
Nấm có thể ảnh hưởng không chỉ đến lá mà còn bắt nguồn hoặc vỏ cây. Trong trường hợp này, loét hoặc vết thương hình thành trên các khu vực bị ảnh hưởng, dần dần phóng to. Những thiệt hại này thường đi kèm với biến dạng mô và phân rã, có khả năng dẫn đến cái chết của thân cây. - Lá sớm rơi
Trong trường hợp nghiêm trọng, anthracnose có thể gây ra sự sụt giảm lá sớm, làm suy yếu cây bằng cách loại bỏ bề mặt quang hợp của nó.
2. Chẩn đoán bằng kính hiển vi
Để xác nhận chẩn đoán, kính hiển vi được sử dụng. Khoảng 2-3 tuần sau khi bị nhiễm trùng, cơ thể quả đặc trưng của nấm có thể xuất hiện trên lá, thân hoặc trái cây bị ảnh hưởng.
- Tìm các cơ thể quả của nấm
Bên trong các mô bị ảnh hưởng, các chấm đen, là conidiophores, có thể được tìm thấy. Các cấu trúc này có các bào tử mới (conidia), và các bào tử này có thể dễ dàng quan sát được dưới kính hiển vi. - Quan sát cấu trúc của nấm
Colletotrichum Fungi tạo thành các cấu trúc đặc trưng: ascospores đa bào và conidia, dưới kính hiển vi, xuất hiện dưới dạng các sợi dài. Conidia là các bào tử thực vật chủ động lan truyền qua các giọt nước hoặc dòng gió.
3. Phương pháp phòng thí nghiệm
Để xác định chính xác mầm bệnh anthracnose, các phương pháp trong phòng thí nghiệm có thể được sử dụng:
- Trồng nấm
Nấm có thể được phân lập từ mô bị nhiễm bệnh và nuôi cấy trên môi trường dinh dưỡng. Sau khi ủ, các khuẩn lạc nấm điển hình sẽ hình thành. Phương pháp này không chỉ giúp xác nhận chẩn đoán mà còn xác định chính xác các loài của nấm gây ra bệnh than. - PCR (phản ứng chuỗi polymerase)
Các phương pháp phân tử như PCR cho phép xác định chính xác colletotrichum, mầm bệnh của anthracnose. Phương pháp này có thể phát hiện DNA của nấm ngay cả trong trường hợp các triệu chứng thị giác chưa được biểu hiện, điều này hỗ trợ trong chẩn đoán sớm. - Các xét nghiệm huyết thanh học
Các xét nghiệm huyết thanh học, chẳng hạn như xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết với enzyme (ELISA), có thể phát hiện các kháng thể chống lại colletotrichum trong các mô thực vật. Các xét nghiệm này cho phép chẩn đoán bệnh nhanh, đặc biệt là khi có các dấu hiệu giai đoạn sau của nhiễm trùng.
4. Chẩn đoán phân biệt
Để chẩn đoán chính xác, điều quan trọng là loại trừ các bệnh khác có thể biểu hiện các triệu chứng tương tự:
- Phytophthora (Phytophthora)
Không giống như anthracnose, Phytophthora gây ra sự làm mềm các mô và sự xuất hiện của các đốm ướt, mềm với đường viền khuếch tán. Các điểm thường ẩm và nước, và chúng thường ảnh hưởng nhất đến thân cây, trái cây và rễ. - Héo Fusarium
Các triệu chứng héo Fusarium rõ rệt hơn trên thân và rễ hơn là trên lá. Bệnh này có liên quan đến sự héo của toàn bộ nhà máy và sự gián đoạn của hệ thống mạch máu, khác với các tổn thương cục bộ điển hình của anthracnose. - Nhiễm trùng vi khuẩn
Các bệnh về vi khuẩn thường xuất hiện dưới dạng các đốm trên lá có đường viền khuếch tán. Tuy nhiên, nhiễm trùng do vi khuẩn cũng thường liên quan đến chất giải thoát nhếch nhác hoặc mùi khó chịu, không có mặt trong anthracnose.
Phương pháp kiểm soát các bệnh thực vật
Điều trị bệnh than liên quan đến một số giai đoạn, từ việc sử dụng thuốc diệt nấm đến thực hành nông học nhằm cải thiện các điều kiện ngày càng tăng và ngăn ngừa bệnh.
1. Sử dụng thuốc diệt nấm
Một trong những phương pháp chính để kiểm soát anthracnose là việc sử dụng thuốc diệt nấm, có thể ngăn chặn hiệu quả sự phát triển của nấm. Cả thuốc diệt nấm toàn thân và tiếp xúc đều được sử dụng, tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh và loại thực vật.
- Liên hệ với thuốc diệt nấm
Liên hệ với thuốc diệt nấm hoạt động trực tiếp trên bề mặt thực vật mà không thâm nhập vào các mô của nó. Chúng nên được áp dụng trước khi bắt đầu nhiễm trùng hoặc khi bắt đầu xuất hiện triệu chứng.
Ví dụ về thuốc diệt nấm liên hệ bao gồm:- Các sản phẩm dựa trên đồng (ví dụ: hỗn hợp đồng sulfate, Bordeaux).
- Lưu huỳnh (lưu huỳnh), hoạt động như một loại thuốc diệt nấm và giúp giảm nhiễm trùng.
- Thuốc diệt nấm toàn thân
Thuốc diệt nấm toàn thân xâm nhập các mô thực vật và lây lan qua hệ thống mạch máu, cung cấp bảo vệ không chỉ từ các bệnh nhiễm trùng hiện có mà còn từ tái nhiễm.
Ví dụ về thuốc diệt nấm toàn thân bao gồm:- Các sản phẩm dựa trên Azole (ví dụ: Topsin-M, Diter, Fundazol).
- Azoxystrobin, giúp kiểm soát cả bệnh anthracnose và các nhiễm nấm khác.
Tần số ứng dụng
- Thuốc diệt nấm nên được áp dụng khi cần thiết, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và giai đoạn bệnh. Thông thường, các phương pháp điều trị được thực hiện cứ sau 7-14 ngày tùy thuộc vào loại sản phẩm và cường độ nhiễm trùng.
- Điều trị nên kỹ lưỡng để che tất cả các lá và các bộ phận thực vật khác tiếp xúc với bệnh.
2. Loại bỏ các bộ phận thực vật bị nhiễm bệnh
Loại bỏ các lá, thân và trái cây bị nhiễm bệnh là một bước quan trọng trong việc chống lại anthracnose. Điều này giúp giảm số lượng bào tử có thể lan sang các bộ phận khác của cây hoặc đến các nhà máy lân cận.
- Kiểm tra: Thường xuyên kiểm tra thực vật để biết các dấu hiệu của anthracnose (các điểm tối, trái cây mục nát và lá).
- Cắt tỉa và xử lý: Lá và trái cây bị nhiễm bệnh nên được cắt cẩn thận bằng cách sử dụng kéo triệt để hoặc kéo cắt.
- Xử lý thích hợp: Các bộ phận thực vật đã loại bỏ nên được đốt hoặc đặt trong các túi kín để ngăn chặn sự lây lan của bào tử.
3. Phòng ngừa độ ẩm quá mức
Độ ẩm cao góp phần vào sự phát triển của các bệnh nấm như anthracnose. Do đó, điều cần thiết là giảm độ ẩm trong nhà kính hoặc trên các lô vườn để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.
Khuyến nghị:
- Cải thiện thông gió: Đảm bảo lưu thông không khí đầy đủ trong nhà kính và lô vườn. Điều này giúp giảm độ ẩm và tăng tốc sấy lá sau khi mưa hoặc tưới nước.
- Tưới nước thích hợp: Cây nước để nước không đổ trên lá và thân cây. Thủy lợi nhỏ giọt hoặc tưới nước ở gốc được ưa thích để tránh độ ẩm dư thừa trên cây.
- Duy trì nhiệt độ tối ưu: Giảm nhiệt độ cũng giúp giảm độ ẩm, đặc biệt là trong các không gian kín như nhà kính.
4. Sử dụng các chế phẩm sinh học
Thuốc diệt nấm sinh học là một phương pháp an toàn với môi trường để kiểm soát bệnh thalracnose. Những chế phẩm này dựa trên các vi sinh vật có lợi, ngăn chặn sự phát triển của nấm gây bệnh.
Ví dụ về thuốc diệt nấm sinh học:
- Trichoderma - Một loại nấm chủ động chống lại nhiều bệnh nấm, bao gồm cả bệnh thán.
- Vi khuẩn thuộc chi Bacillus (ví dụ, Bacillus subtilis), ức chế sự phát triển của colletotrichum.
Thuốc diệt nấm sinh học có hiệu quả kết hợp với các phương pháp khác, chẳng hạn như cải thiện điều kiện phát triển và áp dụng các phương pháp điều trị hóa học.
5
Sau khi một cây đã bị ảnh hưởng bởi bệnh anthracnose, nó có thể suy yếu, làm cho sự phục hồi trở nên khó khăn. Bón phân đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tốc quá trình phục hồi.
Khuyến nghị thụ tinh:
- Phân bón nitơ: Bón phân nitơ giúp thực vật phục hồi bằng cách kích thích sự phát triển của các mô mới, khỏe mạnh.
- Phân bón phốt pho: Các phân bón này tăng cường hệ thống rễ và tăng khả năng kháng bệnh đối với các bệnh.
- Các vi chất dinh dưỡng: Ứng dụng bổ sung của vi chất dinh dưỡng (ví dụ, magiê, đồng) có thể giúp cải thiện khả năng miễn dịch của cây và tăng tốc phục hồi.
6. Cải thiện điều kiện nông học
- Xoay cây trồng: Để giảm khả năng tái nhiễm, thực hành luân canh cây trồng. Tránh trồng cây trồng dễ bị bệnh thán thư ở cùng một vị trí trong nhiều năm liên tiếp.
- Loại bỏ dư lượng thực vật: Loại bỏ tất cả các dư lượng thực vật khỏi lô để ngăn ngừa bào tử nấm đan xen trong đất.
Phòng ngừa bệnh thực vật
Ngăn ngừa bệnh thán thư là một tập hợp các biện pháp nhằm ngăn ngừa bệnh và giảm nguy cơ nhiễm trùng bởi nấm colletotrichum, gây ra bệnh than. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả giúp duy trì sức khỏe thực vật, cải thiện khả năng kháng bệnh nấm và ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng. Dưới đây là các phương pháp phòng ngừa chính cho bệnh anthracnose:
1. Lựa chọn các giống thực vật kháng thuốc
- Lựa chọn các giống thực vật có khả năng kháng bệnh anthracnose là một trong những cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh. Một số giống thực vật, chẳng hạn như một số loại cà chua, khoai tây và các loại rau khác, có khả năng kháng nhiễm nấm tự nhiên. Chọn các giống thích nghi tốt hơn với điều kiện khí hậu địa phương và ít bị bệnh hơn.
2. Xoay cây trồng
- Xoay cây trồng giúp ngăn ngừa sự tích tụ của mầm bệnh trong đất, vì nấm colletotrichum có thể tồn tại trong dư lượng thực vật và đất. Không nên trồng cây trồng dễ mắc bệnh thán giả trong cùng một lô trong những năm liên tiếp.
- Thường xuyên thay đổi vị trí trồng giúp giảm quần thể nấm trong đất và ngăn ngừa tái nhiễm.
3. Quản lý dư lượng thực vật
- Loại bỏ dư lượng thực vật khỏi lô sau khi thu hoạch hoặc cắt tỉa giúp ngăn chặn sự tích tụ của các bào tử nấm trong đất. Tất cả các loài thực vật, trái cây và lá bị nhiễm bệnh nên được xử lý bằng cách đốt hoặc đặt chúng vào túi kín để ngăn chặn sự lây lan của các nhà máy khác.
4. Tưới nước đúng cách và chăm sóc thực vật
- Tưới nước ở mức độ gốc: Để ngăn chặn sự lây lan của nấm, tránh tưới nước trên cao, vì nước trên lá và trái cây tạo ra các điều kiện thuận lợi cho sự lây lan của bào tử. Tốt hơn là sử dụng tưới nhỏ giọt hoặc cây nước ở mức gốc.
- Duy trì độ ẩm vừa phải: Độ ẩm cao thúc đẩy sự phát triển của anthracnose, vì vậy điều quan trọng là kiểm soát độ ẩm trong nhà kính và vườn. Các vấn đề có thể phát sinh trong điều kiện thông gió kém, vì vậy thông gió thường xuyên giúp giảm độ ẩm và ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm nấm.
5. Tối ưu hóa các điều kiện tăng trưởng
- Ánh sáng: Cung cấp ánh sáng tốt và lưu thông không khí xung quanh thực vật thúc đẩy tăng trưởng lành mạnh và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Các đồn điền quá đông với thông gió kém tạo ra điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của nấm.
- Nhiệt độ: Điều kiện nhiệt độ tối ưu (thường là 20 nhiệt25 ° C) cũng rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh thán sinh. Nhiệt độ cao với độ ẩm cao tạo ra điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của colletotrichum.
6. Kiểm tra và giám sát thường xuyên
- Kiểm tra thực vật thường xuyên giúp phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh. Lá và trái cây bị nhiễm bệnh nên được loại bỏ ngay lập tức để ngăn ngừa lây nhiễm thêm. Các biện pháp sớm hơn được thực hiện, bệnh sẽ gây ra ít hơn.
- Kiểm tra nên được tiến hành trong thời gian nóng và ẩm khi điều kiện cho nấm là thuận lợi nhất.
7. Sử dụng thuốc diệt nấm
- Điều trị phòng ngừa thực vật bằng thuốc diệt nấm giúp ngăn ngừa nhiễm nấm. Cả tiếp xúc và thuốc diệt nấm có hệ thống được sử dụng để bảo vệ lâu dài. Các phương pháp điều trị nên được áp dụng trước khi các triệu chứng của bệnh xuất hiện, đặc biệt là trong thời kỳ độ ẩm cao hoặc ngày mưa khi nguy cơ nhiễm trùng tăng lên.
Ví dụ về thuốc diệt nấm hiệu quả:- Các sản phẩm dựa trên đồng (ví dụ: hỗn hợp đồng sulfate, Bordeaux).
- Các sản phẩm dựa trên lưu huỳnh (lưu huỳnh).
- Thuốc diệt nấm toàn thân, chẳng hạn như các sản phẩm dựa trên triazoles hoặc azoxystrobin.
8. Sử dụng các tác nhân sinh học
- Thuốc diệt nấm sinh học, dựa trên các vi sinh vật có lợi, cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa bệnh than. Ví dụ, các vi sinh vật như Trichoderma ức chế sự phát triển của nấm và ngăn ngừa sự lây lan của chúng. Các tác nhân sinh học an toàn cho môi trường và có thể được sử dụng trong canh tác hữu cơ.
9. Công cụ và thiết bị làm sạch
- Để ngăn chặn việc chuyển nấm sang thực vật khỏe mạnh, thường xuyên làm sạch và khử trùng các dụng cụ làm vườn như kéo, kéo cắt, xẻng, v.v ... Các giải pháp khử trùng như thuốc tẩy, rượu hoặc thuốc sát trùng khác có thể được sử dụng để khử trùng các công cụ.
10. Bảo vệ chống sâu bệnh
- Các loài gây hại, chẳng hạn như rệp, có thể là vectơ cho các bào tử colletotrichum. Do đó, điều quan trọng là phải kiểm soát quần thể sâu bệnh bằng cách sử dụng thuốc trừ sâu hoặc phương pháp kiểm soát sinh học (ví dụ: với các loài côn trùng có lợi như bọ rùa).
Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)
- Các bệnh thực vật phổ biến nhất là gì?
Các bệnh phổ biến nhất là anthracnose, bệnh nấm mốc, phytophthora, bỏng vi khuẩn và nhiễm virus. Mỗi bệnh này có các triệu chứng cụ thể và yêu cầu các phương pháp kiểm soát khác nhau. - Làm thế nào để phân biệt một bệnh với dịch hại?
Pests thường biểu hiện dưới dạng côn trùng hoặc dấu vết của chúng trên thực vật, chẳng hạn như mật ong dính, đốm hoặc web. Các bệnh thường xuất hiện dưới dạng các đốm, héo hoặc thay đổi màu sắc ở lá mà không có côn trùng có thể nhìn thấy. Nếu nghi ngờ, bạn nên tiến hành chẩn đoán hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia. - Pests có thể được loại bỏ hoàn toàn mà không cần hóa chất không?
Vâng, có các phương pháp kiểm soát dịch hại hữu cơ và tự nhiên hiệu quả, chẳng hạn như dung dịch xà phòng, dầu neem, truyền tỏi và loại bỏ dịch hại cơ học. Kết hợp các phương pháp khác nhau đảm bảo kết quả tốt nhất. - Bao lâu thì thực vật nên được điều trị theo phòng ngừa?
Các phương pháp điều trị phòng ngừa thường xuyên được khuyến nghị cứ sau 2-4 tuần, đặc biệt là trong giai đoạn tăng trưởng tích cực của thực vật. Điều này giúp ngăn ngừa sâu bệnh và bệnh tật xuất hiện. - Cây nào có khả năng kháng bệnh nhất?
Một số thực vật, chẳng hạn như Sansevieria, Zamiochulkas, Kalanchoe và Succulents, có khả năng kháng bệnh cao do lá cứng và khả năng chịu được điều kiện bất lợi. Những nhà máy này là một lựa chọn tuyệt vời cho những người nhằm giảm thiểu rủi ro bệnh tật.
Lời khuyên cuối cùng
- Thường xuyên kiểm tra thực vật: Thường xuyên kiểm tra thực vật cho các dấu hiệu bệnh và sâu bệnh, đặc biệt là trong thời gian tăng trưởng tích cực.
- Thực hiện theo các giao thức vệ sinh: Giữ các công cụ và môi trường xung quanh sạch sẽ để ngăn ngừa sự lây lan mầm bệnh.
- Cung cấp dịch vụ chăm sóc cân bằng: Đảm bảo tưới nước tối ưu, ánh sáng và thụ tinh để duy trì sức khỏe thực vật và kháng bệnh.
- Các nhà máy bị nhiễm bệnh: Khi phát hiện bệnh, phân lập thực vật bị ảnh hưởng để ngăn chặn sự lây lan cho người khác.
- Sử dụng hỗn hợp đất chất lượng: Chọn đất đáp ứng nhu cầu của cây và giám sát chất lượng và thành phần của nó.
Bằng cách làm theo các khuyến nghị này, bạn có thể chống lại bệnh thán thư và các bệnh thực vật khác một cách hiệu quả, đảm bảo tăng trưởng lành mạnh và thực vật phát triển mạnh trong nhà của bạn.